Trường Anh ngữ Quốc tế Beci

Tên đầy đủ: BECI (Baguio English Communication Institute International)

Năm thành lập: 2001

Địa chỉ trường: 381 Purok 5, Dontogan, Baguio City, 2600, Philippines

Quy mô: 300 học viên

1. Tổng quan về trường Anh ngữ Beci

BECI là trường Anh ngữ nổi tiếng tại thành phố Baguio. Với lịch sử hình thành và hoạt động lâu đời, chất lượng giảng dạy ổn định và không gian học tập thoải mái, dịch vụ chăm sóc học viên tốt, BECI luôn có được sự tin tưởng của học viên, và học viên luôn hài lòng khi tham gia học tập tại trường. Trường hiện cung cấp đa dạng các khóa học với cả hai mô hình là Semi Sparta và Sparta phù hợp với nhu cầu của từng học viên.

Với sứ mệnh lan tỏa môi trường học tiếng Anh đạt chuẩn quốc tế đến mọi người với các nhu cầu học tập khác nhau. Hiện nay trường Anh ngữ BECI có đến 4 cơ sở đào tạo thoải mái cho bạn lựa chọn tùy vào mục đích học tập của mình.

+ Tọa lạc tại thành phố Baguio, Philippines gồm 3 cơ sở: Cơ sở CAFE, Cơ sở SPARTA, Cơ sở CITY

+ Tọa lạc tại thành phố Cebu, Philippines gồm có: Cơ sở B’ CEBU. Đây là cơ sở hoàn toàn mới thuộc hệ thống của trường BECI và dự kiến khai trường vào ngày 17/07/2023.

Trường Anh ngữ BECI

Cơ sở vật chất tại trường Anh ngữ BECI

2. Những đặc trưng nổi bật của Beci  

  • Môi trường khiến tinh thần thoải mái để học tập

Xét về độ trong lòng, nên thơ và “truyền cảm hứng” học tập thì hiếm có trường nào sánh bằng với BECI. Trường nằm trên đỉnh đồi, được bao bọc xung quanh là cây cối, hoa cỏ khoe sắc quanh năm, tạo nên một không gian hết sức thoáng đãng, gần gũi với thiên nhiên, giúp học viên giảm áp lực học tập. 

  • Đa dạng các chương trình hỗ trợ cải thiện giao tiếp 

BECI với quan niệm đặt trọng tâm vào việc giao tiếp hiệu quả tiếng Anh,trường cung cấp đa dạng các chương trình bổ trợ nâng cao khả năng giao tiếp ngoài các lớp học thường. 

Chương trình SP: Là chương trình ghi hình toàn bộ các bài kiểm tra nói của học viên và được chú thích kỹ càng các lỗi sai bởi giáo viên.

Chương trình Rehab: Là chương trình luyện phát âm với giáo viên bản ngữ, được tổ chức xuyên suốt một tuần.

Hệ thống Educare: Nơi học viên có thể cập nhật tất cả các kết quả kiểm tra, các yếu điểm trong thời gian học. Bạn cũng có thể xem lại các video được ghi hình trong chương trình SP. 

  • Chất lượng giáo viên được cam kết 

BECI hiện liên kết với TESLA – một tổ chức đào tạo giáo viên tiếng Anh và chính TESLA sẽ chịu trách nhiệm về chương trình huấn luyện, quản lý giáo viên của BECI.Chính vì vậy, có thể nói các giáo viên tại BECI đều trải qua quy trình chuẩn mực và có trình độ sư phạm tốt, đáp ứng được các nhu cầu về chất lượng của người học. 

  • Kí túc xá thoải mái, xịn sò bậc nhất Baguio

Ký túc xá của BECI được các bạn học viên rất yêu thích vì sự tiện nghi và ngăn nắp, sạch sẽ, với đa số nội thất bằng gỗ tạo cảm giác mộc mạc nhưng chắc chắn, là chỗ để học viên lấy lại sức lực sau những giờ học căng thằng. 

Tại tầng trên cùng của ký túc xá, nhà trường trang bị khu vực tự học rộng rãi, nơi có các giáo viên túc trực đến 4 giờ sáng và bạn có thể hỏi đáp nếu thắc mắc khi làm bài tập. Ngoài ra, nơi đây còn có quán cà phê nhỏ với các loại thức uống và đồ ăn vặt, phục vụ cho nhu cầu của học viên.

Trường Anh ngữ BECI

Cơ sở vật chất hiện đại của trường BECI

3. Thông tin các khóa học tại Beci  

  • Chương trình ESL

– Khóa Speed ESL 

Yêu cầu đầu vào: Cơ bản đến Nâng cao 

Khóa học phù hợp cho những bạn ở trình độ sơ cấp, muốn cải thiện tiếng Anh toàn diện ở cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Đây là khóa học thuộc mô hình Semi Sparta, học viên được ra ngoài sau giờ học. 

Chi tiết khóa học: 

Lớp

Số lượng

Nội dung

1:1 

4 tiết 

Speaking, Listening, Reading, Writing

Tiết nhóm 

2 tiết 

Discussion, Role playing… Các nhóm được phân theo trình độ của học viên. Nội dung được giáo viên chủ động thay đổi.

Lớp tối

3 tiết

Native’s Conversation, Grammar, Sentences Pattern

Chi phí khóa học

Loại phòng

4 tuần

8 tuần

12 tuần

16 tuần

20 tuần

24 tuần

Phòng đơn

1,770

3,540

5,310

7,080

8,850

10,620

Phòng đôi

1,440

2,880

4,320

5,760

7,200

8,640

Phòng ba A

1,370

2,740

4,110

5,480

6,850

8,220

Phòng ba B

1,320

2,640

3,960

5,280

6,600

7,920

Phòng bốn

1,270

2,540

3,810

5,080

6,350

7,620

Phòng sáu

1,200

2,400

3,600

4,800

6,000

7,200

Đã bao gồm ăn uống 3 bữa/ ngày tại trường, giặt giũ, dọn phòng miễn phí.

 

– Khóa Sparta ESL

Yêu cầu đầu vào: Cơ bản đến Nâng cao 

Tối đa hóa thời gian học 1:1 với nhiều tiết hơn và chuyên sâu hơn, phù hợp cho học viên muốn tập trung vào việc học. Học viên tham gia chương trình SP và Rehab cũng như các lớp tự chọn bắt buộc.

Chi tiết khóa học: 

Lớp

Số lượng

Nội dung

1:1 

5 tiết 

Speaking, Listening, Reading, Writing, Grammar

Tiết nhóm 

2 tiết 

Pronunciation, Vocabulary, Grammar

Lớp tối

3 tiết

Native’s Conversation, Grammar, Sentences Pattern

Kiểm tra nói

Hàng tuần

 

Chi phí khóa học

Loại phòng

4 tuần

8 tuần

12 tuần

16 tuần

20 tuần

24 tuần

Phòng đơn

1,890

3,780

5,670

7,560

9,450

11,340

Phòng đôi

1,560

3,120

4,680

6,240

7,800

9,360

Phòng ba A

1,490

2,980

4,470

5,960

7,450

8,940

Phòng ba B

1,440

2,880

4,320

5,760

7,200

8,640

Phòng bốn

1,390

2,780

4,170

5,560

6,950

8,340

Phòng sáu

1,320

2,640

3,960

5,280

6,600

7,920

Đã bao gồm ăn uống 3 bữa/ ngày tại trường, giặt giũ, dọn phòng miễn phí.

 

Mô hình học 1:1

Mô hình lớp học 1 kèm 1 tại trường BECI

  • Chương tình IELTS

– Khóa học IELTS Basic 

Yêu cầu đầu vào: Khuyến khích học viên có trình độ từ A2 trở lên 

Chương trình được thiết kế cho những học viên bắt đầu tiếp xúc với IELTS, học viên sẽ học tập để nâng cao khả năng từ vựng và những dạng bài IELTS ở mức cơ bản. 

Chi tiết khóa học: 

Lớp

Số lượng

Nội dung

1:1 

4 tiết 

IELTS Speaking, IELTS Listening, IELTS Reading, IELTS Writing

Lớp nhóm 

2 tiết 

IELTS Speaking, IELTS Listening

Tiết tối (bắt buộc) 

3 tiết 

Native’s Conversation, Grammar, Sentences Pattern hoặc IELTS Mock Test.

Chi phí khóa học

Loại phòng

4 tuần

8 tuần

12 tuần

16 tuần

20 tuần

24 tuần

Phòng đơn

1,890

3,780

5,670

7,560

9,450

11,340

Phòng đôi

1,560

3,120

4,680

6,240

7,800

9,360

Phòng ba A

1,490

2,980

4,470

5,960

7,450

8,940

Phòng ba B

1,440

2,880

4,320

5,760

7,200

8,640

Phòng bốn

1,390

2,780

4,170

5,560

6,950

8,340

Phòng sáu

1,320

2,640

3,960

5,280

6,600

7,920

Đã bao gồm ăn uống 3 bữa/ ngày tại trường, giặt giũ, dọn phòng miễn phí.

– Khóa học TOEIC Đảm bảo

Yêu cầu đầu vào: 

Đầu vào (bằng chính thức hoặc kiểm tra tại trường)

Điểm đảm bảo

400~695 điểm

700 điểm trở lên

700~898 điểm

ểm trở lên

– Học viên có kết quả đầu vào được thi trong 6 tháng gần nhất hoặc vượt qua bài kiểm tra của trường.

-Tỷ lệ tham gia lớp học đạt 95% trở lên

-Nhà trường không hỗ trợ lệ phí thi TOEIC

Khóa TOEIC Đảm bảo được tổ chức trong vòng 12 tuần, với chương trình được thiết kế để học viên đạt được số điểm mục tiêu. 

Chi tiết khóa học: 

Lớp

Số lượng

Nội dung 

1:1 

4 tiết 

TOEIC Listening, TOEIC Reading, TOEIC Writing, TOEIC Speaking.

Lớp nhóm 

2 tiết 

TOEIC Listening, TOEIC Reading

Tiết tối (bắt buộc) 

3 tiết 

Mock Test và sửa chữa bài thi (2 lần/ tuần)

Chi phí khóa học

Loại phòng

12 tuần

24 tuần

Phòng đơn

5,850

11,700

Phòng đôi

4,860

9,720

Phòng ba A

4,650

9,300

Phòng ba B

4,500

9,000

Phòng bốn

4,350

8,700

Phòng sáu

4,149

8,280

Đã bao gồm ăn uống 3 bữa/ ngày tại trường, giặt giũ, dọn phòng miễn phí.

Chi phí địa phương 

Phí nhập học

100 USD (chỉ trả 1 lần)

SSP

6,300 peso (có giá trị trong 6 tháng)

Gia hạn visa

1-4 tuần: miễn phí; 5-8 tuần: 3,440 peso; 9-12 tuần: 8,150 peso; 13-16 tuần: 9,450 peso; 17-20 tuần: 12,190 peso; 21-24 tuần: 13,510 peso

ACR – ICard

3,300 peso (trên 8 tuần học và có giá trị trong 1 năm)

ID Card

130 peso

Điện + Nước

Tùy mức tiêu thụ thực tế và loại phòng. Khoảng 2,000 peso/ 4 tuần

Đón tại sân bay

50 USD/ lần (cuối tuần tại sân bay Manila)

Đưa ra sân bay

7,000 peso/ chuyến (chia theo số lượng học viên)

Tài liệu học tập

Khóa ESL, Business: 1,000 peso/ 4 tuần
Khóa IELTS, TOEIC: 1,500 peso/ 4 tuần

Đặt cọc KTX

3,000 peso (được hoàn lại)

Phí giặt giũ

Mỗi học viên có 10 kg miễn phí/ tuần. Nếu vượt quá, sẽ bị tính 27 Peso/kg. Làm sạch giày là 100 Peso/ lần, dép là 50 Peso/ lần.

Học thêm lớp 1:1

Thêm 1 lớp 1:1 mỗi ngày là 5,000 Peso/ 4 tuần. Đăng ký chương trình SP là 2,000 Peso, chương trình Rehab (1 tuần) là 1,000 Peso, chương trình Barista là 6,000 peso.

Chi phí ở lại thêm

Phòng đơn: 2,000 peso/ ngày; phòng đôi: 1,500 peso/ ngày; phòng ba: 1,200 peso/ ngày, phòng 4 và 6: 1,000 peso/ ngày

 

Extracurricular at BECI

Hoạt động ngoại khóa cuối tuần tại trường anh ngữ BECI

Một vài hình ảnh của trường Anh ngữ Beci  

 

Vui lòng liên hệ UOE để được báo giá khóa học chính xác nhất.

Tham khảo thêm danh sách các trường Anh ngữ Philippines: tại đây.

Từ khóa

Bài viết liên quan


SỰ KIỆN - HỘI THẢO - HỌC BỔNG