CHƯƠNG TRÌNH 3+ 3 (HẾT LỚP 9) DÀNH CHO HOA KIỀU 2018-2019

TRƯỜNG HỌC VÀ CÁC CHUYÊN NGÀNH GIÁO DỤC HỢP TÁC DÀNH CHO HỌC SINH HOA KIỀU TẠI CÁC TRƯỜNG TRUNG CẤP CAO CẤP – NĂM 2018 – 2019

STT

Tên trường

Chuyên ngành

Địa chỉ

1

Trường Trung học tư nhân cao cấp Kinh doanh gia đình Tam Tín thành phố Cao Hùng

高雄市私立三信高級家事商業職業學校

Ngành Quản lí dịch vụ ăn uống

Số 186, đường Sanduo 1, quận Lingya, thành phố Cao Hùng

高雄市苓雅區三多一路號

Ngành Du lịch

Ngành Thẩm mỹ

2

Trường Trung học tư nhân cao cấp Thương mại và Công nghiệp Đại Khánh huyện Chương Hóa

彰化縣私立大慶高級商工職業學校

Ngành Quản lí dịch vụ ăn uống

Số 206, khu 2, đường Shanjiao, Zhenxingli, thành phố Yuanlin, huyện Chương Hóa

彰化縣員林市振興里山腳路二段206號

3

Trường Trung học tư nhân cao cấp Trung Sơn thành phố Cao Hùng

高雄市私立中山高級工商職業學校

Ngành Điện tử

Số 79, đường Zhengqi, quận Daliao, thành phố Cao Hùng

高雄市大寮區正氣路79號

Ngành Truyền thông

Ngành Chăm sóc khách hàng

4

Trường trung học tư nhân cao cấp  Lục Tín thành phố Đài Nam

檯南市私立六信高級中學

Ngành Quản lí dữ liệu

Số 20, đường Xindu, quận Nam, thành phố Đài Nam

檯南市南區新都路20號

Ngành Quản lí dịch vụ ăn uống

Ngành Thiết kế thời trang

5

Trường Trung học tư nhân cao cấp Ngũ Dục huyện Nam Đầu

南投縣私立五育高級中學

Ngành Chăm sóc khách hàng

Số 200, đường Leli, thành phố Nam Đầu, huyện Nam Đầu

南投縣南投市樂利路200號

6

Trường Trung học tư nhân cao cấp Công thương Vĩnh Bình thành phố Đào Viên

桃園市私立永平工商高級中等學校

Ngành Quản lí dịch vụ ăn uống

Số 480, Đường Yongping, Puxin, Quận Yangmei, Thành phố Đào Viên

桃園市楊梅區埔心永平路480號

7

Trường Trung học tư nhân cao cấp Công thương Thành Công thành phố Đào Viên

桃園市私立成功高級工商職業學校

Ngành Thương mại điện tử

Số 100, ngõ 162, đường Xinxing Limingde, quận Guishan, thành phố Đào Viên

桃園市龜山區新興裡明德路巷100號

Ngành Quản lí dịch vụ ăn uống

8

Trường Trung học tư nhân cao cấp Kinh doanh gia đình Đồng Đức huyện Nam Đầu

南投縣私立同德高級家事商業職業學校

Ngành Kỹ thuật Sản xuất và Sửa chữa Ô tô

Số 8, ngõ Peiying, đường Zhongzheng, thị trấn Caotun, huyện Nam Đầu

南投縣草屯鎮中正路培英巷8號

Ngành Thực phẩm

9

Trường Trung học tư nhân cao cấp Công nghiệp gia đình Dục Đức thành phố Đài Nam

檯南市私立育德工業家事職業學校

Ngành Quản lí dịch vụ ăn uống

Số 211, đường Jiankang, quận Xinying, thành phố Đài Nam

檯南市新營區健康路號

10

Trường Trung học tư nhân cao cấp Thanh Niên thành phố Đài Trung

臺中市 私立 青 年 高級中學

Ngành Kỹ thuật Sản xuất và Sửa chữa Ô tô

Số 100, đường Zhonghu, quận Đại Lý, thành phố Đài Trung

臺中市 大里 區 中 湖路 100 號

11

Trường Trung học tư nhân cao cấp Du lịch và Ẩm thực Á Châu thành phố Đài Nam

臺南市私立亞洲高級餐旅職業學校

Ngành Công nghệ thực phẩm

Số 5, Khu 1, Đường Cheng, Quận Nam, Thành phố Đài Nam

臺南市南區成 路 一段 5 號

12

Trường Trung học tư nhân cao cấp Công thương Nam Cường thành phố Tân Bắc

新 北市 私立 南 強 高級 工商 職 業 學校

Ngành Du lịch

Số 42, đường Wenhua, quận Xindian, thành phố Tân Bắc

新 北市 新店 區 文 化 路 42 號

13

Trường Trung học tư nhân cao cấp Công thương Cao Uyển thành phố Cao Hùng

高雄市 私立 高 苑 高級 工商 職 業 學校

Ngành Truyền thông

Số 1, đường Yuliao, quận Qiaotou, thành phố Cao Hùng

高雄市 橋頭 區 芋 寮 路 1 號

Ngành Kỹ thuật Sản xuất và Sửa chữa Ô tô

Ngành Quản lí dịch vụ ăn uống

14

Trường Trung học tư nhân cao cấp Công nghiệp Gia đình Trang Kinh thành phố Tân Bắc

新北市私立莊敬高級工業家事職業學校

Ngành Quản lí dịch vụ ăn uống

 

Ngành Truyền thông

15

Trường Trung học tư nhân cao cấp Cảnh Văn thành phố Đài Bắc

臺北市 私立 景 文 高級中學

Ngành Truyền thông

Số 127, đường Baoyi, quận Wenshan, thành phố Đài Bắc

臺北市 文 山區 保 儀 路 127 號

16

Trường Trung học tư nhân cao cấp Công nghiệp Gia đình Hoa Đức thành phố Cao Hùng

高雄市 私立 華 德 高級 工業 家 事 職業 學校

Ngành Truyền thông

Số 66, Khu 4, Đường Binhai, Quận Qiling, Thành phố Cao Hùng

高雄市 茄萣 區 濱海路 四段 66 號

Ngành Quản lí dịch vụ ăn uống

17

Trường Trung học tư nhân cao cấp Tân Quang thành phố Cao Hùng

高雄市 私立 新 光 高級中學

 

Ngành Quản lí dịch vụ ăn uống

Số 217, đường Fengping 1, quận Daliao, thành phố Cao Hùng

高雄市 大寮 區 鳳 屏 一路 217 號

18

Trường Trung học tư nhân cao cấp Công thương Vạn Năng huyện Gia Nghĩa

嘉義 縣 私立 萬 能 高級 工商 職 業 學校

Ngành Truyền thông

Số 1, đường Wanneng, thị trấn Shuishang, huyện Gia Nghĩa

嘉義 縣 水上 鄉 萬 能 路 一號

 

Ngành Quản lí dịch vụ ăn uống

19

Trường Trung học tư nhân cao cấp Thương nghiệp Gia đình Thụ Đức thành phố Cao Hùng

高雄市 私立 樹 德 高級 家事 商 業 職業 學校

Ngành Thẩm mỹ

Số 116, đường Jianxing, quận Sanmin, thành phố Cao Hùng

高雄市 三民 區 建 興路 116 號

Ngành Quản lí dịch vụ ăn uống

20

Trường Trung học dạy nghề cao cấp Nông nghiệp Quốc lập Giai Đông huyện Bình Đông

屏東 縣 國立 佳 冬 高級 農業 職  業 學校

Ngành Nông nghiệp nghỉ dưỡng

Số 67, đường Jianong, làng Jiadong, thị trấn Jiadong, huyện Bình Đông

屏東 縣 佳冬 鄉 佳 冬 村 佳 農 街 67 號

21

Trường Trung học dạy nghề cao cấp Thủy sản Hàng hải Tô Úc huyện Nghi Lan

宜蘭 縣 國立 蘇 澳 高級 海事 水產 職業 學校

Ngành Ngư nghiệp giải trí

Số 213, đường Sugang, thị trấn Suao, huyện Nghi Lan

宜蘭 縣 蘇澳 鎮 蘇 港 路 213 號


Sau khi học xong, học viên được:

– Bằng Tốt nghiệp THPT+ bằng cấp nghề

– Được liên thông lên Đại học

– Được nhân học bổng Thạc sĩ

– Đủ 9 năm học tập và làm việc tại Đài Loan được nộp đơn xin thẻ vĩnh trú.

Nhập học: tháng 9

Thời gian bay: Tháng 7

Nhận hồ sơ: Trước tháng 11 ( để hoàn thành hồ sơ – thủ tục xin trường, visa )

Hồ sơ gồm:

– Hộ chiếu của con

– Căn cước công dân ba – mẹ – con

– Khai sinh của con ( để chứng minh Hoa Kiều )

– Bằng tốt nghiệp và học bạ cấp II.

Tại Đài Loan: Đón học từ sân bay đến trường học giúp ổn định cuộc sống ban đầu.

Tại Việt Nam: Hướng dẫn tất cả thủ tục cho đến khi đậu Visa, ra sân bay hướng dẫn thủ tục nhập cảnh.

Từ khóa

Bài viết liên quan


SỰ KIỆN - HỘI THẢO - HỌC BỔNG